IMPLANT ĐƠN LẺ (Giá bao gồm trụ Implant, Abutment, Răng sứ) | |||
---|---|---|---|
Loại | Giá | Bảo hành Implant | |
Neodent (Thuỵ Sĩ) | 15.000.000 | 10 năm | |
Euroteknika (Pháp) | 19.000.000 | 12 năm | |
Nobel (Mỹ) | 29.000.000 | Vĩnh viễn | |
Nobel Ti-Ultra (Mỹ) | 39.000.000 | Vĩnh viễn | |
ALL ON 4 (Giá trọn gói, không phát sinh) | |||
Loại | Giá | Bảo hành Implant | |
Neodent (Thuỵ Sĩ) | 100.000.000 | 10 năm | |
Euroteknika (Pháp) | 120.000.000 | 12 năm | |
Nobel (Mỹ) | 180.000.000 | Vĩnh viễn | |
Nobel Ti-Ultra (Mỹ) | 220.000.000 | Vĩnh viễn | |
ALL ON 6 (Giá trọn gói, không phát sinh) | |||
Loại | Giá | Bảo hành Implant | |
Neodent (Thuỵ Sĩ) | 120.000.000 | 10 năm | |
Euroteknika (Pháp) | 150.000.000 | 12 năm | |
Nobel (Mỹ) | 220.000.000 | Vĩnh viễn | |
Nobel Ti-Ultra (Mỹ) | 270.000.000 | Vĩnh viễn | |
THỦ THUẬT IMPLANT BỔ SUNG | |||
Thủ thuật | Giá | ||
Nâng xoang kín | 5.000.000 | ||
Nâng xoang hở | 10.000.000 | ||
Ghép xương | 2.500.000 – 5.000.000 | ||
Ghép màng PRF | 2.500.000 | ||
Ghép màng Collagen | 2.500.000 – 5.000.000 | ||
Ghép nướu | 2.000.000 | ||
Tháo Implant làm nơi khác | 2.000.0000 | ||
Phục hình trên Implant làm nơi khác | |||
Thủ thuật | Giá | Bảo hành | |
Mở nướu trên Implant | 1.000.000 | ||
Abutment Titan + Răng sứ Full UNC | 8.000.000 | 5 năm | |
Abutment Sứ + Răng sứ Full UNC | 10.000.000 | 5 năm | |
Abutment Titan + Răng sứ Full DDBIO | 10.000.000 | 10 năm | |
Abutment Sứ + Răng sứ Full DDBIO | 12.000.000 | 10 năm | |
Phục hình trên ALL ON 4 – Răng nhựa Mỹ | 30.000.000 | 2 năm | |
Phục hình trên ALL ON 4 – Răng sứ Full UNC | 60.000.000 | 10 năm | |
Implant xương gò má | |||
Loại | Giá | Bảo hành | |
Implant JD (Ý) | 30.000.000 | 15 năm | |
Nobel (Mỹ) | 60.000.000 | Vĩnh viễn | |
Implant chân bướm / nền mũi | |||
Loại | Giá | Bảo hành | |
Implant JD (Ý) | 20.000.000 | 15 năm |